Sau rất nhiều chờ đợi, cuối cùng xe đua đường phố Honda Civic Type R 2023 cũng đã có màn chào sân ngay tại VMS 2022. Với sức mạnh đạt 320 mã lực, liệu phiên bản hiệu suất cao của dòng sedan Civic đã đủ sức chinh phục giới chơi xe tốc độ Việt?
Honda Civic Type R thuộc phân khúc xe hạng C thể thao hiệu năng cao, kiểu dáng hatchback và được xem như xe đua đường phố. Đây cũng là dòng xe mang huy hiệu Type R thành công nhất trong lịch sử phát triển của thương hiệu ô tô Nhật. Trải qua 25 năm với 6 vòng đời, hiện Civic Type R đã có rất nhiều thay đổi, trở nên mạnh mẽ và thể thao hơn.
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023: Mạnh 320 mã ngựa liệu đã đủ chinh phục giới chơi xe tốc độ?
Sau rất nhiều chờ đợi, Honda Civic Type R cuối cùng cũng đã có màn lộ diện và trở thành tâm điểm của gian hàng Honda tại Vietnam Motor Show 2022 (VMS 2022) diễn ra vào cuối tháng 10/2022. Khách hàng đã có thể đặt mua xe ngay tại thời điểm ra mắt song giá xe Honda Civic Type R chưa được tiết lộ cụ thể.
“Chiến thần” đường phố của Honda được trang bị những gì để có thể chinh phục giới chơi xe tốc độ tại Việt Nam? Mời quý độc giả theo dõi chi tiết thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023 dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023: Kích thước – Trọng lượng
Honda Civic Type R sở hữu cấu trúc sàn và thân xe cứng cáp hơn, khung gầm cũng được cải tiến cùng với một số tinh chỉnh cho hệ thống treo và hệ thống lái, giúp tăng cường khả năng vận hành cũng như cảm giác lái.
Bước sang thế hệ thứ 6, kích thước Honda Civic Type R 2023 được điều chỉnh theo hướng dài hơn 2 cm, thấp hơn 1,2 cm và rộng hơn 1,5 cm, nhấn mạnh chất thể thao đường phố trên xe.
Thông số | Honda Civic Type R | |
Số chỗ ngồi | 4 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.593 x 1.890 x 1.407 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.626/1.614 | |
Kích thước lốp | 265/30ZR19 | |
La-zăng | Hợp kim/19 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 123 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.424 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.800 |
Thông số kỹ thuật Honda Civic Type R 2023: Ngoại thất
Honda Civic Type R 2023 sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao
Honda Civic Type R sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với lưới tản nhiệt lớn, sơn đen bóng, đèn pha LED, khe gió, ốp hông khí động học. Đi cùng đó là la-zăng 19 inch 5 chấu kép màu đen mờ, kẹp phanh Brembo, cánh gió lớn, ba ống xả liền nhau nằm ngay giữa cản sau. Đặc biệt, logo Honda đặt trên nền màu đỏ và huy hiệu Type R xuất hiện tại nhiều vị trí để phân biệt với các biến thể Civic khác.
Thông số | Honda Civic Type R | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu gần LED | LED | |||
Đèn chạy ban ngày LED | LED | |||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |||
Tự động bật/tắt | Có | |||
Đèn hậu | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Tích hợp đèn báo rẽ LED | |||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm | Hàng ghế trước | |||
Ăng ten | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | |||
Ống xả | Ống xả chụm 3 thể thao | |||
Cánh lướt gió sau | Sơn đen, trụ đỡ từ nhôm nguyên khối | |||
Khe gió nắp ca pô | Có |
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023: Nội thất
Không gian nội thất xe Honda Civic Type R 2023 thiết kế tập trung vào người lái
Thiết kế khoang cabin Civic Type R 2023 thoạt nhìn khá tương đồng với Civic sedan mô hình mới nhất. Đó vẫn là phong cách tối giản với sự lược bỏ tối đa các nút bấm cơ. Tiếp đến là lưới tổ ong kéo hết chiều ngang bảng táp-lô. Điểm khác biệt nhất ở đây chính là sự xuất hiện của logo Honda trên nền màu đỏ và huy hiệu Type R.
Ngoài ra, vốn là xe thể thao nên thiết kế bên trong Honda Civic Type R cũng tập trung vào người lái hơn và ít chú trọng đến hàng ghế sau.
Thông số | Honda Civic Type R | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 10.2 inch | |
Loại ghế (hàng ghế trước) | Ghế thể thao/ Da lộn đỏ (Thiết kế Type R) | |
Ghế lái | Điều chỉnh cơ 6 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | |
Bệ trung tâm, tích hợp khay dựng cốc ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đựng đồ ghế phụ | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Thảm trải sàn | Đỏ | |
Vô lăng | Chất liệu hoàn thiện | Da lộn |
Điều chỉnh | 4 hướng | |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh / nhận cuộc gọi | Có |
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023: An toàn và công nghệ tiện nghi
Honda Civic Type R 2023 sở hữu gói an toàn tiên tiến Honda Sensing
Honda Civic Type R 2023 được trang bị sẵn hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing với nhiều tính năng tiên tiến. Đi cùng đó là loạt trang bị tiện nghi đáng chú ý như: cụm đồng hồ kỹ thuật số có thể hiển thị hai tốc độ của động cơ và tốc độ của xe; màn hình giải trí trung tâm dạng cảm ứng, kích thước 10.2 inch, có chức năng Honda LogR thông minh…
Thông số | Honda Civic Type R | ||
An toàn và công nghệ | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | ||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | ||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Vi sai hạn chế trượt (LSD) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | ||
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (CTA) | Có | ||
Hỗ trợ Honda CONNECT | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối hàng ghế trước | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các hàng ghế | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | ||
Tiện nghi | |||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chế độ giữ phanh tự động | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Tay nắm cửa mở bằng cảm biến | Có | ||
Ứng dụng LogR *Phân tích và chấm điểm sau mỗi vòng đua | Có | ||
Màn hình | Cảm ứng 9 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói ) | Có (kết nối không dây | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Có | ||
Kết nối wifi và web | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Nghe đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | ||
Số lượng cổng sạc | 3 | ||
Sạc không dây | Có | ||
Hệ thống điều hòa tự động | 2 Vùng | ||
Đèn trong khoang hành lý | Có | ||
Đèn viền nội thất | Có |
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic Type R 2023: Động cơ, vận hành
Động cơ K20C1 I-4 tăng áp cải tiến trên xe Honda Civic Type R 2023 đạt sức mạnh 315 mã lực
Honda Civic Type R 2023 sử dụng động cơ K20C1 I-4 tăng áp cải tiến, cho công suất 315 mã lực và mô men xoắn 420 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số sàn 6 cấp, có hỗ trợ tính năng Rev Matching.
Theo thông tin từ hãng, những thay đổi về thông số kỹ thuật xe đã giúp Civic Type R thế hệ mới đã thiết lập nên kỷ lục mới cho một chiếc xe dẫn động cầu trước với mức khả năng tăng tốc chỉ trong 2 phút 23,12 giây, tức nhanh hơn kẻ tiền nhiệm 1 giây.
Thông số | Honda Civic Type R | |
Động cơ – hộp số | ||
Kiểu động cơ | 2.0L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | 6MT | |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.996 | |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 315 (320Ps)/6.500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 420/2.600 – 4.000 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 272 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 | |
Hệ thống bơm nhiên liệu | PGM-FI | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||
Kết hợp | 8,6 | |
Trong đô thị | 11,6 | |
Ngoài đô thị | 6,8 | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson trục kép (Dual axis MacPherson)/Đa liên kết | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt Brembo/Đĩa | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Trợ lực lái điện (EPS), Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | |
Chế độ lái | Comfort, Sport, Individual, +R | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hệ thống vù ga tự động (Rev match system) *Giúp chuyển số mượt mà | Có |